đá bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá bóng+ verb
- to play football
- sân bóng đá
football ground
- sân bóng đá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đá bóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đá bóng":
ấp úng ảo vọng - Những từ có chứa "đá bóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 554